Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lững lờ


froid; indifférent
Thái độ lững lờ
attitude froide
Vẻ mặt lững lờ
air indifférent
lentement
Thời gian trôi lững lờ
le temps s'écoule lentement
Nước chảy lững lờ
l'eau coule lentement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.